Tỷ giá Vietcombank (VCB) ngày 15-11-2024 - Cập nhật lúc 11:04 25/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 15-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 11:04 25/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 37 ngoại tệ tăng giá, 47 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 32 ngoại tệ tăng giá và 72 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,072.00 16,172.00 16,735.00
Đô la Canada CAD 17,724.00 17,831.00 18,369
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,965 28,077 28,907
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,466.33 3,586.16
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 26,375 26,475 27,350
Bảng Anh GBP 31,647 31,747 32,710
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 299.93 311.92
Yên Nhật JPY 158.34 159.49 165.30
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.22 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,452 85,748
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,233.00 2,321.00
Rúp Nga RUB 0.00 242.93 268.92
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,748.19 6,996.23
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,370 18,440 19,160
Bạc Thái THB 642.56 713.95 741.29
Đô la Mỹ USD 25,130 25,190 25,510

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 860,000 875,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,167 25,506
EUR 25,970 27,394
GBP 31,206 32,532
JPY 159.21 168.47
HKD 3,184.56 3,319.91
AUD 16,217.57 16,906.88
CAD 17,788.08 18,544
RUB 0.00 256.74
Cập nhật lúc 11:04 25/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021